Tiểu đường là gì? Các công bố khoa học về Tiểu đường

Tiểu đường là một nhóm rối loạn chuyển hóa mạn tính đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết kéo dài do thiếu insulin hoặc đề kháng insulin. Đây là bệnh phổ biến toàn cầu, gồm nhiều thể khác nhau, gây biến chứng tim mạch, thận, thần kinh và mắt, ảnh hưởng nghiêm trọng sức khỏe cộng đồng.

Giới thiệu

Tiểu đường (Diabetes Mellitus – DM) là một nhóm rối loạn chuyển hóa mạn tính, được đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết kéo dài và không kiểm soát. Đây là một bệnh phổ biến toàn cầu, được xem là đại dịch của thế kỷ 21, với số ca mắc đang gia tăng nhanh chóng tại cả các quốc gia phát triển lẫn đang phát triển. Cơ chế chính của bệnh liên quan đến sự bất thường trong tiết insulin, sử dụng insulin hoặc sự phối hợp của cả hai yếu tố này.

Tiểu đường không chỉ là vấn đề nội tiết mà còn liên quan mật thiết đến nhiều hệ thống cơ quan khác trong cơ thể. Khi đường huyết tăng cao kéo dài, các cơ quan như tim, thận, mắt và thần kinh đều có nguy cơ tổn thương nghiêm trọng. Điều này giải thích vì sao bệnh có khả năng gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, từ bệnh tim mạch đến suy thận mạn tính.

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện nay có hơn 400 triệu người mắc tiểu đường trên toàn cầu, trong đó đa số là tiểu đường loại 2. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm, nhưng đồng thời cũng là bệnh lý có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.

Sinh lý bệnh

Ở người bình thường, insulin – một hormone do tế bào beta của tụy sản xuất – đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ glucose máu. Insulin giúp glucose di chuyển từ máu vào các tế bào, đồng thời ức chế gan sản xuất glucose nội sinh. Nhờ đó, đường huyết được giữ ổn định trong khoảng an toàn.

Trong bệnh tiểu đường, cơ chế này bị rối loạn. Ở tiểu đường loại 1, hệ miễn dịch phá hủy tế bào beta, dẫn đến thiếu hụt insulin tuyệt đối. Ở tiểu đường loại 2, các mô ngoại biên như cơ, gan và mô mỡ trở nên đề kháng với insulin, trong khi khả năng tiết insulin của tụy giảm dần theo thời gian. Kết quả là đường huyết tăng cao và kéo dài, tạo thành nền tảng của các biến chứng.

Một mô hình khái quát về cân bằng glucose có thể biểu diễn như sau:

Glucosemaˊu=Ha^ˊp thu từ rut+Sn xua^ˊt từ ganSử dng bi mo^ ngoi bie^n+Taˊc động ca insulinGlucose_{máu} = \frac{Hấp\ thu\ từ\ ruột + Sản\ xuất\ từ\ gan}{Sử\ dụng\ bởi\ mô\ ngoại\ biên + Tác\ động\ của\ insulin}

Khi insulin thiếu hoặc không hoạt động hiệu quả, tử số trong công thức tăng lên (do gan sản xuất nhiều glucose) trong khi mẫu số giảm xuống (do mô ngoại biên không sử dụng glucose), kết quả là đường huyết tăng cao. Đây là cơ chế bệnh sinh cốt lõi của tiểu đường, dẫn đến nhiều rối loạn chuyển hóa khác như tăng lipid máu và stress oxy hóa.

Bảng sau minh họa sự khác biệt trong cơ chế sinh lý bệnh của các loại tiểu đường:

Loại tiểu đường Cơ chế chính Đặc điểm insulin
Loại 1 Phá hủy tự miễn tế bào beta Thiếu hụt tuyệt đối
Loại 2 Đề kháng insulin + suy giảm tiết insulin Ban đầu tăng, sau đó giảm dần
Thai kỳ Đề kháng insulin do hormone thai kỳ Tạm thời, thường hồi phục sau sinh

Phân loại

Theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (ADA), tiểu đường được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau, dựa trên cơ chế bệnh sinh, lứa tuổi khởi phát và hoàn cảnh mắc bệnh. Phân loại này có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và dự phòng biến chứng.

Các nhóm chính bao gồm:

  • Tiểu đường loại 1: thường xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên, do cơ chế tự miễn gây phá hủy tế bào beta, dẫn đến thiếu hụt insulin tuyệt đối. Bệnh nhân cần tiêm insulin suốt đời.
  • Tiểu đường loại 2: chiếm hơn 90% tổng số ca, liên quan chặt chẽ đến lối sống, béo phì và tuổi tác. Cơ chế gồm đề kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta.
  • Tiểu đường thai kỳ: được chẩn đoán lần đầu trong thời kỳ mang thai, có thể hồi phục sau sinh nhưng làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường loại 2 sau này.
  • Các thể khác: bao gồm tiểu đường do gen, bệnh tụy, hoặc tác dụng phụ của thuốc như corticosteroid.

Sự phân loại chi tiết này giúp bác sĩ lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp. Ví dụ, bệnh nhân tiểu đường loại 1 phải dùng insulin, trong khi tiểu đường loại 2 có thể kiểm soát bằng thay đổi lối sống và thuốc uống ở giai đoạn sớm.

Yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác gây tiểu đường còn phức tạp, nhưng các yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng. Với tiểu đường loại 1, yếu tố di truyền và miễn dịch đóng vai trò quan trọng. Một số biến thể gen liên quan đến HLA tăng nguy cơ mắc bệnh, trong khi các yếu tố môi trường như nhiễm virus có thể khởi phát phản ứng miễn dịch bất thường.

Với tiểu đường loại 2, yếu tố nguy cơ thường liên quan đến lối sống và môi trường. Các nghiên cứu dịch tễ học đã cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa béo phì, ít vận động, chế độ ăn giàu năng lượng và sự gia tăng số ca tiểu đường loại 2. Ngoài ra, tuổi cao và tiền sử gia đình mắc bệnh cũng là yếu tố nguy cơ đáng kể.

Các yếu tố nguy cơ chính của tiểu đường loại 2 có thể được tóm tắt như sau:

  • Béo phì, đặc biệt là béo bụng với vòng eo lớn.
  • Lối sống ít vận động, thói quen ngồi nhiều.
  • Chế độ ăn nhiều đường tinh luyện, chất béo bão hòa, ít chất xơ.
  • Tuổi trên 45.
  • Tiền sử gia đình có người mắc tiểu đường.
  • Tiền sử đái tháo đường thai kỳ hoặc sinh con ≥ 4 kg.

Bảng sau minh họa mối liên hệ giữa chỉ số BMI và nguy cơ mắc tiểu đường loại 2:

BMI (kg/m²) Mức nguy cơ
< 25 Nguy cơ thấp
25–29,9 Tăng nguy cơ gấp 2–3 lần
≥ 30 Tăng nguy cơ gấp 5–10 lần

Việc nhận diện và quản lý các yếu tố nguy cơ này là bước quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát tiểu đường ở cộng đồng.

Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng của tiểu đường rất đa dạng, tùy thuộc vào loại bệnh, giai đoạn tiến triển và tình trạng biến chứng. Ở giai đoạn sớm, bệnh nhân có thể hoàn toàn không có triệu chứng, đặc biệt là trong tiểu đường loại 2. Điều này khiến nhiều người chỉ được chẩn đoán khi tình cờ kiểm tra sức khỏe hoặc khi biến chứng đã xuất hiện.

Các triệu chứng kinh điển, thường được gọi là “bộ ba kinh điển” bao gồm:

  • Tiểu nhiều (polyuria): do đường huyết cao dẫn đến hiện tượng thẩm thấu, kéo theo nước qua thận.
  • Khát nhiều (polydipsia): mất nước qua nước tiểu kích thích trung tâm khát tại não.
  • Ăn nhiều (polyphagia): mặc dù lượng thức ăn tăng nhưng bệnh nhân vẫn có thể sụt cân do cơ thể không sử dụng hiệu quả glucose.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp mệt mỏi, nhìn mờ, nhiễm trùng da tái phát, vết thương lâu lành hoặc tê bì tay chân. Một số trường hợp tiểu đường loại 1 có thể khởi phát với tình trạng nhiễm toan ceton, biểu hiện bằng đau bụng, buồn nôn, thở nhanh và hơi thở mùi trái cây.

Chẩn đoán

Chẩn đoán tiểu đường dựa trên xét nghiệm sinh hóa kết hợp lâm sàng. Theo American Diabetes Association (ADA), các tiêu chuẩn chẩn đoán bao gồm:

  • Đường huyết lúc đói ≥ 126 mg/dL (7,0 mmol/L).
  • Đường huyết 2 giờ sau nghiệm pháp dung nạp glucose ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L).
  • HbA1c ≥ 6,5%.
  • Đường huyết bất kỳ ≥ 200 mg/dL kèm triệu chứng điển hình.

Trong đó, xét nghiệm HbA1c có ưu điểm phản ánh đường huyết trung bình trong 2–3 tháng, tiện lợi hơn cho theo dõi dài hạn. Tuy nhiên, HbA1c có thể bị ảnh hưởng bởi một số bệnh lý huyết học như thiếu máu hoặc bệnh hồng cầu bất thường.

Bảng tóm tắt tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường và tiền tiểu đường:

Chỉ số Bình thường Tiền tiểu đường Tiểu đường
Đường huyết lúc đói (mg/dL) < 100 100–125 ≥ 126
Đường huyết sau 2h OGTT (mg/dL) < 140 140–199 ≥ 200
HbA1c (%) < 5,7 5,7–6,4 ≥ 6,5

Biến chứng

Tiểu đường là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây biến chứng mạn tính nghiêm trọng, có thể được chia thành hai nhóm chính: biến chứng mạch máu nhỏ và biến chứng mạch máu lớn.

  • Biến chứng mạch máu nhỏ: bệnh võng mạc (dẫn đến mù lòa), bệnh thận (có thể gây suy thận giai đoạn cuối) và bệnh thần kinh (dẫn đến loét bàn chân, cắt cụt chi).
  • Biến chứng mạch máu lớn: bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ và bệnh động mạch ngoại biên. Đây là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở bệnh nhân tiểu đường loại 2.

Ngoài ra, bệnh nhân còn dễ mắc các bệnh nhiễm trùng do hệ miễn dịch suy giảm. Phụ nữ tiểu đường thai kỳ có nguy cơ biến chứng sản khoa và trẻ sinh ra có nguy cơ hạ đường huyết, vàng da hoặc béo phì về sau.

Điều trị

Điều trị tiểu đường bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và theo dõi định kỳ. Nền tảng trong mọi phác đồ điều trị là chế độ ăn uống hợp lý, tập luyện thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng.

Các thuốc thường dùng trong tiểu đường loại 2:

  • Metformin: thuốc đầu tay, làm giảm sản xuất glucose ở gan và cải thiện nhạy cảm insulin.
  • Sulfonylureas: kích thích tiết insulin từ tụy.
  • Thiazolidinediones: tăng nhạy cảm insulin ở mô cơ và mỡ.
  • DPP-4 inhibitors và GLP-1 receptor agonists: điều hòa hormone incretin, kiểm soát đường huyết và có lợi ích tim mạch.
  • SGLT2 inhibitors: giảm tái hấp thu glucose ở thận, đồng thời bảo vệ thận và tim.

Bệnh nhân tiểu đường loại 1 bắt buộc phải dùng insulin suốt đời. Các thiết bị mới như bơm insulin và hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGM) giúp quản lý bệnh hiệu quả hơn.

Phòng ngừa

Phòng ngừa tiểu đường, đặc biệt là loại 2, dựa trên kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Các nghiên cứu như Diabetes Prevention Program (DPP) chứng minh rằng giảm cân 5–7% trọng lượng cơ thể và hoạt động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tới 58%.

Các biện pháp chính:

  • Giữ cân nặng hợp lý, tránh béo phì.
  • Chế độ ăn giàu rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế đường tinh luyện và chất béo bão hòa.
  • Hoạt động thể chất thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm tiền tiểu đường.

Hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu hiện nay tập trung vào các phương pháp điều trị cá thể hóa, dựa trên dữ liệu di truyền và công nghệ hiện đại. Các thuốc mới như đồng vận kép GLP-1/GIP không chỉ kiểm soát đường huyết mà còn giúp giảm cân hiệu quả. Liệu pháp tế bào gốc và chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas9) đang được thử nghiệm cho bệnh tiểu đường loại 1.

Bên cạnh đó, công nghệ y tế kỹ thuật số như trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu bệnh nhân và hệ thống chăm sóc sức khỏe từ xa hứa hẹn mang lại bước tiến lớn trong quản lý bệnh. Việc kết hợp giữa thuốc, công nghệ theo dõi đường huyết và hỗ trợ hành vi được dự đoán sẽ là xu hướng trong thập kỷ tới.

Kết luận

Tiểu đường là bệnh lý mạn tính phổ biến, gây ra gánh nặng y tế và kinh tế lớn. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, nhận diện sớm triệu chứng, áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán, quản lý điều trị toàn diện và đẩy mạnh phòng ngừa là chìa khóa để giảm thiểu biến chứng. Sự phát triển của công nghệ và nghiên cứu mới đang mở ra nhiều triển vọng trong việc cá nhân hóa điều trị, mang lại hy vọng kiểm soát tốt hơn bệnh tiểu đường trên phạm vi toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. "Diabetes." Link
  2. American Diabetes Association. "Standards of Medical Care in Diabetes – 2023." Link
  3. Centers for Disease Control and Prevention. "Diabetes Basics." Link
  4. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. "Diabetes Prevention Program (DPP)." Link
  5. American Heart Association. "Diabetes and Heart Disease." Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiểu đường:

Đồng nhất hóa Hội chứng chuyển hóa Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 120 Số 16 - Trang 1640-1645 - 2009
Một tập hợp các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch và tiểu đường loại 2, xảy ra cùng nhau thường xuyên hơn so với ngẫu nhiên, đã được biết đến với tên gọi là hội chứng chuyển hóa. Các yếu tố nguy cơ bao gồm huyết áp cao, rối loạn lipid máu (tăng triglyceride và giảm cholesterol HDL), glucose lúc đói tăng cao và béo phì trung tâm. Trong thập kỷ qua, nhiều tiêu chí chẩn đoán khác nhau đã được ...... hiện toàn bộ
#hội chứng chuyển hóa #bệnh tim mạch #tiểu đường loại 2 #huyết áp #rối loạn lipid #béo phì trung tâm
Biểu Hiện Tế Bào Mỡ của Yếu Tố Hoại Tử Khối U-α: Vai Trò Trực Tiếp trong Sự Kháng Insulin Liên Quan Đến Béo Phì Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 259 Số 5091 - Trang 87-91 - 1993
Yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α) đã được chứng minh có các tác động dị hóa trên tế bào mỡ cũng như toàn bộ cơ thể. Biểu hiện của TNF-α RNA thông tin đã được quan sát thấy trong mô mỡ từ bốn mô hình chuột cống khác nhau về béo phì và tiểu đường. Protein TNF-α cũng tăng lên cả cục bộ và toàn hệ thống. Việc trung hòa TNF-α trong chuột cống béo phì fa / f...... hiện toàn bộ
#TNF-α #biểu hiện mỡ #béo phì #kháng insulin #tiểu đường #động vật gặm nhấm
Gánh nặng toàn cầu của bệnh tiểu đường, 1995–2025: Tỷ lệ mắc, ước tính số lượng và dự báo Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 21 Số 9 - Trang 1414-1431 - 1998
MỤC TIÊU Để ước tính tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường và số người mắc bệnh tiểu đường từ 20 tuổi trở lên ở tất cả các quốc gia trên thế giới trong ba thời điểm, tức là năm 1995, 2000 và 2025, và để tính toán thêm các tham số khác như tỷ lệ giới tính, tỷ lệ thành phố-nông thôn và cấu trúc độ tuổi của dân số mắc bệnh tiểu đường...... hiện toàn bộ
Endotoxemia chuyển hóa kích hoạt bệnh béo phì và kháng insulin Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 56 Số 7 - Trang 1761-1772 - 2007
Bệnh tiểu đường và béo phì là hai bệnh trao đổi chất đặc trưng bởi kháng insulin và viêm mức độ thấp. Khi tìm kiếm yếu tố viêm dẫn đến khởi phát kháng insulin, béo phì và tiểu đường, chúng tôi đã xác định được lipopolysaccharide (LPS) từ vi khuẩn là yếu tố gây khởi phát. Chúng tôi phát hiện rằng tình trạng nội độc tố bình thường tăng hoặc giảm trong trạng thái ăn no hoặc nhịn ăn, theo cơ s...... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường #béo phì #kháng insulin #lipopolysaccharide #nội độc tố chuyển hóa #hệ thống LPS/CD14 #viêm mức độ thấp #bệnh chuyển hóa
Các chỉ số nhạy cảm insulin từ thử nghiệm dung nạp glucose đường uống: so sánh với phương pháp kẹp insulin euglycemic. Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 22 Số 9 - Trang 1462-1470 - 1999
MỤC ĐÍCH: Đã có nhiều phương pháp được đề xuất để đánh giá độ nhạy cảm insulin từ dữ liệu thu được từ thử nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT). Tuy nhiên, tính hợp lệ của các chỉ số này chưa được đánh giá nghiêm ngặt bằng cách so sánh với đo lường trực tiếp độ nhạy cảm insulin được thu thập bằng kỹ thuật kẹp insulin euglycemic. Trong nghiên cứu này, chúng tôi so sánh các chỉ số nhạy c...... hiện toàn bộ
#nhạy cảm insulin #OGTT #kẹp insulin euglycemic #tỷ lệ tiêu thụ glucose #tiểu đường type 2 #chỉ số nhạy cảm insulin.
Phân loại và Chuẩn đoán Đái tháo đường và các Dạng Không dung nạp Glucose khác Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 28 Số 12 - Trang 1039-1057 - 1979

Một phân loại về đái tháo đường và các dạng khác của không dung nạp glucose, dựa trên kiến thức đương đại về hội chứng không đồng nhất này, đã được xây dựng bởi một nhóm công tác quốc tế được tài trợ bởi Nhóm Dữ liệu Đái tháo đường Quốc gia - NIH. Phân loại này, cùng với tiêu chuẩn chuẩn đoán đái tháo đường được sửa đổi, đã được xem xét bởi các thành viên chuyên nghiệp của Hiệp hội Đái tháo đường ...

... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường #Không dung nạp Glucose #Phân loại #Tiêu chuẩn chuẩn đoán #Hội chứng HLA #Đái tháo đường thai kỳ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lành vết thương Dịch bởi AI
SAGE Publications - Tập 89 Số 3 - Trang 219-229 - 2010
Quá trình lành vết thương, như một quá trình sinh học tự nhiên trong cơ thể người, được thực hiện thông qua bốn giai đoạn chính xác và được lập trình cao: cầm máu, viêm nhiễm, tăng sinh, và tái tạo. Để vết thương lành thành công, tất cả bốn giai đoạn phải diễn ra theo đúng trình tự và thời gian. Nhiều yếu tố có thể tác động đến một hoặc nhiều giai đoạn của quá trình này, do đó gây ra sự lành vết t...... hiện toàn bộ
#lành vết thương da #yếu tố ảnh hưởng #cầm máu #viêm nhiễm #tăng sinh #tái tạo #oxy hóa #nhiễm trùng #hormone giới tính #tuổi tác #stress #tiểu đường #béo phì #dược phẩm #nghiện rượu #hút thuốc #dinh dưỡng
Tác động của chế độ ăn uống và tập thể dục trong việc ngăn ngừa NIDDM ở những người mắc rối loạn dung nạp glucose: Nghiên cứu Da Qing về IGT và bệnh tiểu đường Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 20 Số 4 - Trang 537-544 - 1997
MỤC TIÊU Các cá nhân có rối loạn dung nạp glucose (IGT) có nguy cơ cao phát triển thành NIDDM. Mục đích của nghiên cứu này là xác định liệu các can thiệp về chế độ ăn uống và tập thể dục ở những người mắc IGT có thể làm chậm sự phát triển của NIDDM, tức là giảm tỷ lệ mắc NIDDM, và do đó giảm tỷ lệ mắc các biến chứng ti...... hiện toàn bộ
Đái tháo đường, Các yếu tố nguy cơ khác và Tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch trong 12 năm ở nam giới được sàng lọc trong Thử nghiệm Can thiệp Các yếu tố Nguy cơ Đa chiều Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 16 Số 2 - Trang 434-444 - 1993
MỤC TIÊU Xác định các yếu tố tiên đoán tử vong do bệnh tim mạch (CVD) ở nam giới có và không có bệnh tiểu đường và đánh giá ảnh hưởng độc lập của bệnh tiểu đường lên nguy cơ tử vong do CVD. THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP... hiện toàn bộ
#Bệnh tiểu đường #Bệnh tim mạch #Tử vong #Yếu tố nguy cơ #Nghiên cứu đoàn hệ
Thiếu hụt tế bào β và gia tăng apoptosis tế bào β ở người mắc tiểu đường típ 2 Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 52 Số 1 - Trang 102-110 - 2003
Tiểu đường típ 2 được đặc trưng bởi sự suy giảm tiết insulin. Một số, nhưng không phải tất cả các nghiên cứu cho thấy rằng sự giảm khối lượng tế bào β góp phần vào tình trạng này. Chúng tôi đã nghiên cứu mô tụy từ 124 ca phẫu thuật bệnh lý: 91 ca béo phì (BMI >27 kg/m2; 41 ca mắc tiểu đường típ 2, 15 ca rối loạn glucose lúc đói [IFG], và 35 ca không mắc tiểu đường) và 33 ca gầy (BMI <...... hiện toàn bộ
#tiểu đường típ 2 #tế bào β #apoptosis #khối lượng tế bào β #neogenesis
Tổng số: 1,161   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10